Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm các dịch vụ làm visa của Visa Toàn Cầu, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "Visa Toàn Cầu". (Ví dụ: dịch vụ visa hàn quốc visatoancau). Tìm kiếm ngay
633 lượt xem

Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Hy Lạp

Cũng như nhiều nước châu Âu, muốn đến Hy Lạp thì bạn phải xin visa. Đây không phải là việc dễ dàng nhất là với những ai xin visa Hy Lạp lần đầu. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hy Lạp chi tiết nhất nhé!

Giới thiệu về visa Hy Lạp

Giới thiệu về visa Hy Lạp
Hy Lạp là một trong 26 quốc gia trong khối Schengen. Do đó khi có visa của một trong số 25 quốc gia còn lại thì có thể ra vào tự do Hy Lạp. Nếu xin visa Schengen đi Hy Lạp, bạn phải đảm bảo rằng Hy Lạp là điểm đến đầu tiên hoặc có thời gian lưu trú dài nhất trong chuyến đi.

Visa ngắn hạn Hy Lạp cấp cho các mục đích: du lịch, công tác và thăm thân. Cần xác định rõ ràng mục đích nhập cảnh vào Hy Lạp để chuẩn bị hồ sơ xin visa phù hợp.

Cách điền đơn xin visa Hy Lạp chi tiết nhất

Cách điền đơn xin visa Hy Lạp chi tiết nhất

1. Surname (Family name) – Họ: Khai họ theo thông tin trên hộ chiếu (trong trường hợp hộ chiếu có ghi họ của vợ thì điền « vợ » sau khi đã ghi họ của chồng

2. Surname at birth (Former family name(s)) – Họ khai sinh: Khai họ khai sinh của bạn trong trường hợp họ đó khác với thông tin đã khai trên mục 1

3. First name (s) (Given name (s) – Tên (các tên): Khai tên hay các tên của bạn theo thông tin trên hộ chiếu ở mục 3 trong mẫu đơn xin thị thực Schengen.

4. Date of birth (day–month – year) – Ngày sinh: Khai ngày tháng năm sinh của bạn theo trật tự ngày/ tháng/ năm

5. Place of birth – Nơi sinh: Khai nơi sinh của bạn theo thông tin trên hộ chiếu

6. Country of birth – Quê hương: Tên quốc gia nơi bạn sinh ra

7. Current nationality – Quốc tịch hiện tại: Khai quốc tịch theo hộ chiếu

Nationality at birth – Quốc tịch khi sinh: Khai quốc tịch bạn có khi sinh. Chỉ khai mục này trong trường hợp hiện tại bạn không còn giữ quốc tịch này nữa. Và quốc tịch này chưa được khai trong mục Current nationality

Other nationalities – Quốc tịch khác: Khai quốc tịch khác nếu có

8. Sex – Giới tính: Đánh dấu vào mục phù hợp với giới tính của bạn

Male – Nữ

Female – Nam

9. Civil status – Tình trạng hôn nhân:

Single – Độc thân

Married – Kết hôn

Registered partnership – Kết đôi có đăng ký

Separated – Ly thân

Divorced – Ly hôn

Widow(er) – Góa phụ

Other (please specify) – Mối quan hệ khách (vui lòng ghi rõ)

10. Parental authority (in case of minors) / legal guardian (surname, first name, address, if different from applicant’s, telephone no., email address, and nationality) – Quyền của cha mẹ (trong trường hợp trẻ vị thành niên) / người giám hộ hợp pháp (họ, tên, địa chỉ, nếu khác với người nộp đơn, số điện thoại, địa chỉ email và quốc tịch)

11. National identity numberm where applicable – Số chứng minh nhân dân nếu có

12. Type of travel document – Lựa chọn loại hộ chiếu / giấy thông hành:

Ordinary passport – Hộ chiếu phổ thông

Diplomatic passport – Hộ chiếu ngoại giao

Service passport – Hộ chiếu dịch vụ

Official passport – Hộ chiếu công vụ

Special passport – Hộ chiếu đặc biệt

Other travel document (please specify) – Giấy thông hành khác (vui lòng ghi rõ)

Nếu bạn được cấp hộ chiếu phổ thông, bạn đánh dấu mục Ordinary passport.

13. Number of travel document – Số hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu điền thông tin như trên hộ chiếu

14. Date of issue – Thời gian cấp hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu ghi rõ thời gian được cấp hộ chiếu ban đầu (lưu ý không phải thời gian hộ chiếu của bạn được gia hạn)

15. Valid until – Thời gian hết hạn hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu ghi rõ thời gian hộ chiếu của bạn hết hạn, có tính tới thời gian hộ chiếu của bạn được gia hạn nếu có

16. Issued by (country) – Quốc gia cấp hộ chiếu/ giấy thông hành

17. Applicant’s home address and email address – Địa chỉ nhà và địa chỉ email của người nộp đơn

Telephone number(s) – Số điện thoại

18. Residence in a country other than the country of current nationality – Bạn đang cư trú tại một quốc gia khác với quốc tịch hiện tại không? Tick vào câu trả lời phù hợp.

No – Không

Yes. Residence permit or equivalent ………………… No. …………………….. Valid until……….. – Đúng. Giấy phép cư trú hoặc tương đương………..Số…..Có giá trị đến……….

19. Current occupation – Nghề nghiệp hiện tại: Về nguyên tắc, Yêu cầu điền nghề nghiệp hiện tại của bạn với chú thích rõ ràng ví dụ “về hưu”, “giám đốc thương mại”….Nếu bạn không nghề nghiệp, hãy điền “không nghề nghiệp”

20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment – Người sử dụng lao động (địa chỉ và số điện thoại người sử dụng lao động). Đối với học sinh ghi tên, địa chỉ cơ sở giáo dục.

21. Main purpose(s) of the journey – Mục đích chính của chuyến đi, chọn mục đích của bạn:

Tourism – Du lịch

Business – Công tác

Visiting family or friends – Thăm gia đình, bạn bè

Cultural – Văn hóa

Sports – Thể thao

Official visit – Chuyến thăm chính thức

Medical reasons – Lý do y tế

Study – Học tập

Transit  – Quá cảnh

Airport transit – Quá cảnh sân bay

Other (please specify) – Mục đích khác (vui lòng nêu rõ)

22. Member State(s) of destination – (Các) Quốc gia Thành viên của điểm đến

23. Member State of first entry – Quốc gia thành viên nhập cảnh đầu tiên

24. Number of entries requested – Số lần nhập cảnh: Đánh dấu vào mục bạn mong muốn

Single entry – Nhập cảnh 1 lần

Two entries – Nhập cảnh 2 lần

Multiple entries – Nhập cảnh nhiều lần

25. Duration of the intended stay or transit – Thời gian dự kiến ​​lưu trú hoặc quá cảnh

Indicate number of days – Hãy cho biết số ngày

26. Schengen visas issued during the past three years – Các thị thực Schengen được cấp trong 3 năm qua.

No – Không

Yes. Date(s) of validity from ………………… to…..- Có, có hiệu lực từ ngày…..đến ngày…..

27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa – Dấu vân tay đã thu thập trước đây cho visa Schengen

No – Không

Yes.………… Date, if known…..- Có, ghi rõ ngày lấy vân tay nếu biết

28. Entry permit for the final country of destination, where applicable – Giấy phép nhập cảnh cho quốc gia cuối cùng của điểm đến (nếu có)

Issued by ………………………………..Valid from…………………………until…………- Được cấp  bởi…….Có hiệu lực từ ngày…..đến ngày…..

29. Intended date of arrival in the Schengen area – Ngày dự định vào khu vực Schengen

30. Intended date of departure from the Schengen area – Ngày dự định rời khỏi khu vực Schengen

* 31. Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s) – Họ và tên người mời tại các quốc gia thành viên. Nếu không có, điền tên các khách sạn hoặc nơi lưu trú tạm thời tại các quốc gia thành viên.

Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s) – Địa chỉ và địa chỉ email của người mời / khách sạn / nơi lưu trú tạm thời

Telephone and telefax – Số điện thoại và số fax

*32. Name and address of inviting company/organisation – Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời

Telephone and telefax of company/organisation – Số điện thoại và số fax của công ty/tổ chức

Surname, first name, address, telephone, telefax, and e-mail address of contact person in company/organisation – Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, số fax, địa chỉ email của người bạn liên hệ trong công ty/ tổ chức

*33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered – Người tài trợ chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian lưu trú của đương đơn

by the applicant himself/herself – Bởi đương đơn

Means of support – Hình thức hỗ trợ:

Cash – Tiền mặt

Traveller’s cheques – Séc du lịch

Credit card – Thẻ tín dụng

Pre-paid accommodation – Chỗ ở trả trước

Pre-paid transport –  Dịch vụ di chuyển trả trước

Other (please specify) – Hình thức khác (nêu rõ)

by a sponsor (host, company, organisation), please specify – Bởi một nhà tài trợ (chủ nhà, công ty, tổ chức)

…….referred to in field 31 or 32 – được đề cập trong mục 31 hoặc 32

…….other (please specify) – khác (nêu rõ)

Means of support – Hình thức hỗ trợ:

Cash – Tiền mặt

Accommodation provided – Cung cấp chỗ ở

All expenses covered during the stay – Tất cả chi phí bao gồm cả nơi nghỉ ngơi

Pre-paid transport – Phương tiện di chuyển trả trước

Other (please specify) – Hình thức khác (nêu rõ)

34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen – Thông tin cá nhân liên quan đến công dân thuộc khối Liên minh châu Âu, EEA hoặc CH

Surname – Họ

First name(s) – Tên

Date of birth – Ngày sinh

Nationality – Quốc tịch

Number of travel document or ID card – Số giấy thông hành hoặc CMND

35. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen – Mối quan hệ với công dân thuộc khối Liên minh Châu Âu, EEA hoặc CH

spouse – vợ chồng

child – con

grandchild – cháu

dependent ascendant – con cháu phụ thuộc

36. Place and date – Địa điểm và ngày tháng: Ghi địa điểm và thời gian ngày bạn điền tờ khai xin cấp thị thực, kể cả trường hợp bạn khai trước khi đến nộp hồ sơ ở sứ quán

37. Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian) – Chữ ký (đối với trẻ vị thành niên, chữ ký của người có thẩm quyền của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp): Yêu cầu người xin cấp thị thực ký trên tờ khai chứ không phải một ai khác.

Nếu đương sự còn vị thành niên (chưa đến 18 tuổi), tờ khai xin cấp thị thực phải được người có thẩm quyền ký như cha, mẹ, người giám hộ và phải chứng minh được quan hệ qua giấy khai sinh.

Ở mục bên phải của tờ khai có các thông tin mà nhân viên sứ quán sẽ điền.

FOR OFFICIAL USE ONLY – Chỉ dành cho nhân viên

Date of application – Ngày nộp đơn

Visa application number – Số đơn xin thị thực

Application lodged at – Đơn nộp tại:

Embassy/consulate – Đại sứ quán/lãnh sự quán

CAC

Service provider – Đơn vị cung cấp dịch vụ

Commercial intermediary – Trung tâm tiếp nhận thị thực

Border – Vùng biên giới

Name – Tên

Other – Khác

File handled by – Hồ sơ được sử lý bởi:

Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ

Travel document – Giấy thông hành

Means of subsistence – Nghề nghiệp

Invitation – Lời mời

Means of transport – Phương tiện giao thông

TMI

Other: Khác

Visa decision – Quyết định cấp thị thực

Refused – Từ chối

Issued – Phê duyệt

Valid – Có giá trị

From – Từ

Until – Đến

Number of entries – Số lần nhập cảnh

Multiple – Nhiều

Number of days – Số ngày lưu trú

Lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hy Lạp

Hy Lạp

Để đảm bảo đơn xin visa Hy Lạp được khai báo đúng theo quy định của cơ quan lãnh sự Hy Lạp, bạn cần chú ý những điều sau đây:

  • Có thể khai báo thông tin bằng cách viết tay hoặc sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản.
  • Thông tin được khai bằng tiếng Anh (trong một số mục có thể khai bằng tiếng Việt không dấu).
  • Nội dung tờ khai được điền bằng chữ in hoa
  • Tuyệt đối trung thực khi cung cấp thông tin trong tờ khai
  • Chữ viết rõ ràng, không gạch xóa
  • Đối với câu hỏi dạng nhiều phương án chọn lựa thì điền dấu tích [√]
  • Nếu chọn mục “Khác” thì phải bổ sung thông tin vào chỗ trống.

Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về cách điền đơn xin visa Hy Lạp. Đây là tài liệu bắt buộc và đóng vai trò quan trọng trong việc visa của bạn có được duyệt hay không. Chính vì vậy bạn cần đảm bảo khai trung thực, không có sai sót và không gạch xóa khi khai.

Để yên tâm hơn bạn có thể tìm kiếm dịch vụ làm visa của các đơn vị uy tín. Các tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn khai đơn đảm bảo đúng, đủ và tăng tỷ lệ đậu visa. Liên hệ ngay tới số hotline 0917607117 của visatoancau – Đơn vị làm visa trên 10 năm kinh nghiệm để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết